Chuyển đổi dài cubit thành dặm (La Mã)
sang các dài cubit [dài cubit] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành dài cubit.
đơn vị khác. Dài Cubit thành Dặm (La Mã)
1 dài cubit = 0.000360453141091658 mi (La Mã)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dài cubit thành mi (La Mã):
15 dài cubit = 15 × 0.000360453141091658 mi (La Mã) = 0.00540679711637487 mi (La Mã)
Dài Cubit thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở
dài cubit | dặm (La Mã) |
---|
Dài Cubit
Một dài cubit là một đơn vị chiều dài cổ đại, dài hơn một chút so với cubit thông thường. Chiều dài của nó thay đổi nhưng thường khoảng 20,6 inch.
công thức là
Dài cubit, hay cubit hoàng gia, đã được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để xây dựng các công trình lớn.
Bảng chuyển đổi
Dài cubit là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.