Chuyển đổi dài cubit thành ell

sang các dài cubit [dài cubit] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành dài cubit.




đơn vị khác. Dài Cubit thành Ell

1 dài cubit = 0.466666666666667 ell

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dài cubit thành ell:
15 dài cubit = 15 × 0.466666666666667 ell = 7 ell


Dài Cubit thành Ell đơn vị cơ sở

dài cubit ell

Dài Cubit

Một dài cubit là một đơn vị chiều dài cổ đại, dài hơn một chút so với cubit thông thường. Chiều dài của nó thay đổi nhưng thường khoảng 20,6 inch.

công thức là

Dài cubit, hay cubit hoàng gia, đã được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để xây dựng các công trình lớn.

Bảng chuyển đổi

Dài cubit là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Ell

Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.

công thức là

Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.

Bảng chuyển đổi

Ell không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi dài cubit Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi