Chuyển đổi hải lý Anh thành tấc (Anh)
sang các hải lý Anh [NM (UK)] thành tấc (Anh) [tấc (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấc (Anh) thành hải lý Anh.
đơn vị khác. Hải Lý Anh thành Tấc (Anh)
1 NM (UK) = 4053.33333333333 tấc (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NM (UK) thành tấc (Anh):
15 NM (UK) = 15 × 4053.33333333333 tấc (Anh) = 60800 tấc (Anh)
Hải Lý Anh thành Tấc (Anh) đơn vị cơ sở
hải lý Anh | tấc (Anh) |
---|
Hải Lý Anh
Hải lý Anh, hay hải lý Admiralty, được định nghĩa là 6.080 feet.
công thức là
Hải lý Admiralty của Anh đã định nghĩa hải lý của nó là một phần nghìn của hải lý hoàng gia. Năm 1970, Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý quốc tế là 1.852 mét.
Bảng chuyển đổi
Hải lý Anh là một đơn vị không còn sử dụng nữa.
Tấc (Anh)
Một tấc là một đơn vị chiều dài cổ đại dựa trên chiều dài của cẳng tay từ khuỷu tay đến đầu ngón giữa. Tấc Anh khoảng 18 inch.
công thức là
Tấc đã được sử dụng bởi nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm người Ai Cập, người Babylon và người La Mã. Chiều dài của nó thay đổi theo từng nơi.
Bảng chuyển đổi
Tấc là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.