Chuyển đổi Shilling Tanzania thành São Tomé và Príncipe Dobra

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành São Tomé và Príncipe Dobra [STN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành São Tomé Và Príncipe Dobra

1 TZS = 123.070644965116 STN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành STN:
15 TZS = 15 × 123.070644965116 STN = 1846.05967447674 STN


Shilling Tanzania thành São Tomé Và Príncipe Dobra đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania São Tomé và Príncipe Dobra

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


São Tomé Và Príncipe Dobra

Dobra São Tomé và Príncipe (STN) là tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo São Tomé và Príncipe theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cập nhật kể từ khi ra đời để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Dobra vẫn là tiền tệ chính thức, với tiền giấy và tiền xu lưu hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, mặc dù nó chịu ảnh hưởng của lạm phát và biến động kinh tế.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi