Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Iran
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Rial Iran [IRR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Iran thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Rial Iran
1 TZS = 0.0605622403467793 IRR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành IRR:
15 TZS = 15 × 0.0605622403467793 IRR = 0.90843360520169 IRR
Shilling Tanzania thành Rial Iran đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Rial Iran |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Rial Iran
Rial Iran (IRR) là tiền tệ chính thức của Iran, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nước.
công thức là
Rial Iran được giới thiệu vào năm 1932, thay thế cho Toman Iran. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và thời kỳ lạm phát, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2002 để đối phó với siêu lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, IRR là tiền tệ chính được sử dụng tại Iran cho tất cả các giao dịch tài chính, mặc dù đồng tiền này trải qua lạm phát cao và thường được sử dụng cùng với các hình thức thanh toán khác như tiền kỹ thuật số và ngoại tệ trong một số bối cảnh.