Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Kuwait
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Dinar Kuwait [KWD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Dinar Kuwait
1 TZS = 8415.59004584152 KWD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành KWD:
15 TZS = 15 × 8415.59004584152 KWD = 126233.850687623 KWD
Shilling Tanzania thành Dinar Kuwait đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Dinar Kuwait |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Dinar Kuwait
Dinar Kuwait (KWD) là tiền tệ chính thức của Kuwait, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.
công thức là
Dinar Kuwait được giới thiệu vào năm 1960, thay thế rupee Vùng Vịnh theo tỷ lệ bằng nhau. Ban đầu nó được gắn với bảng Anh và sau đó với đô la Mỹ, duy trì một đồng tiền ổn định và mạnh mẽ nhờ vào sự giàu có về dầu mỏ của Kuwait.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Dinar Kuwait vẫn là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong Kuwait cho tất cả các giao dịch tài chính và được công nhận về sự ổn định và sức mạnh của nó trên thị trường quốc tế.