Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Anh Syria
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Bảng Anh Syria [SYP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Syria thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Bảng Anh Syria
1 TZS = 0.19916278239418 SYP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành SYP:
15 TZS = 15 × 0.19916278239418 SYP = 2.9874417359127 SYP
Shilling Tanzania thành Bảng Anh Syria đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Bảng Anh Syria |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Bảng Anh Syria
Bảng Anh Syria (SYP) là tiền tệ chính thức của Syria, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Syria được giới thiệu vào năm 1947, thay thế cho lira Syria, và đã trải qua nhiều lần giảm giá và cải cách do các thách thức kinh tế và xung đột tại Syria.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Syria vẫn là tiền tệ chính thức của Syria, mặc dù giá trị của nó bị ảnh hưởng nặng nề bởi bất ổn kinh tế liên tục và các lệnh trừng phạt, với việc sử dụng hạn chế ở một số khu vực và sự hiện diện đáng kể của các loại tiền tệ nước ngoài.