Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Nam Sudan
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Bảng Nam Sudan [SSP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Bảng Nam Sudan
1 TZS = 0.546752703756082 SSP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành SSP:
15 TZS = 15 × 0.546752703756082 SSP = 8.20129055634123 SSP
Shilling Tanzania thành Bảng Nam Sudan đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Bảng Nam Sudan |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Bảng Nam Sudan
Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.