Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ [TRY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TZS = 63.5528366225115 TRY
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành TRY:
15 TZS = 15 × 63.5528366225115 TRY = 953.292549337672 TRY
Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Lira Thổ Nhĩ Kỳ lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1923, thay thế lira Ottoman. Nó đã trải qua nhiều lần điều chỉnh giá trị và cải cách, bao gồm việc giới thiệu Lira Thổ Nhĩ Kỳ Mới vào năm 2005 để giải quyết các vấn đề lạm phát và ổn định tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Lira Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ chính được sử dụng tại Thổ Nhĩ Kỳ cho tất cả các hoạt động kinh tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực của Bắc Síp và được sử dụng trong các thị trường tài chính và giao dịch ngân hàng trên toàn quốc.