Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Ringgit Malaysia
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Ringgit Malaysia [MYR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Ringgit Malaysia
1 TZS = 607.392636006995 MYR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành MYR:
15 TZS = 15 × 607.392636006995 MYR = 9110.88954010493 MYR
Shilling Tanzania thành Ringgit Malaysia đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Ringgit Malaysia |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Ringgit Malaysia
Ringgit Malaysia (MYR) là tiền tệ chính thức của Malaysia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ringgit được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng đô la Mã Lai. Ban đầu nó được neo vào Bảng Anh và sau đó vào Đô la Mỹ, với tỷ giá hối đoái thả nổi được thiết lập vào năm 1998.
Bảng chuyển đổi
MYR được sử dụng rộng rãi ở Malaysia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Negara Malaysia, ngân hàng trung ương của đất nước.