Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Krona Thụy Điển

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Krona Thụy Điển [SEK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Krona Thụy Điển

1 TZS = 269.283362844839 SEK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành SEK:
15 TZS = 15 × 269.283362844839 SEK = 4039.25044267259 SEK


Shilling Tanzania thành Krona Thụy Điển đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Krona Thụy Điển

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Krona Thụy Điển

Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Krona Thụy Điển được giới thiệu vào năm 1873, thay thế Riksdaler. Ban đầu nó được gắn với vàng và sau đó chuyển sang hệ tỷ giá hối đoái nổi. Đồng tiền đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc decimal hóa vào năm 1874 và các nỗ lực hiện đại hóa trong thế kỷ 20 và 21.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Krona Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trên khắp Thụy Điển cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, thanh toán kỹ thuật số và ngân hàng, và được công nhận là một phần ổn định và không thể thiếu của nền kinh tế quốc gia.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi