Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Oman
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Rial Oman [OMR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Rial Oman
1 TZS = 6684.32041612484 OMR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành OMR:
15 TZS = 15 × 6684.32041612484 OMR = 100264.806241873 OMR
Shilling Tanzania thành Rial Oman đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Rial Oman |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Rial Oman
Rial Oman (OMR) là tiền tệ chính thức của Oman, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Oman được giới thiệu vào năm 1970, thay thế đồng rupee của Vịnh, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Oman, với giá trị được ổn định thông qua việc gắn kết với đô la Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Rial Oman được sử dụng rộng rãi tại Oman cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chia nhỏ thành 1000 baisa.