Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối)

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) [CNH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)

1 TZS = 358.378915261885 CNH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành CNH:
15 TZS = 15 × 358.378915261885 CNH = 5375.68372892828 CNH


Shilling Tanzania thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối)

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)

CNH (Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoại hối) là phiên bản ngoại hối của đồng tiền Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế và đầu tư ngoài Trung Quốc đại lục.

công thức là

CNH được giới thiệu vào năm 2010 để tạo điều kiện cho giao dịch ngoại hối của đồng nhân dân tệ, cho phép linh hoạt hơn và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ riêng biệt với RMB nội địa (CNY).

Bảng chuyển đổi

CNH được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính toàn cầu để giao dịch, đầu tư và trao đổi tiền tệ, đóng vai trò là thành phần chính trong thương mại quốc tế liên quan đến Trung Quốc.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi