Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nhân dân tệ Trung Quốc
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc
1 TZS = 358.259970169643 CNY
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành CNY:
15 TZS = 15 × 358.259970169643 CNY = 5373.89955254464 CNY
Shilling Tanzania thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Nhân dân tệ Trung Quốc |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Nhân Dân Tệ Trung Quốc
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, còn được gọi là Nhân dân tệ (RMB), và được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nhân dân tệ Trung Quốc được giới thiệu vào năm 1949 sau khi thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc. Nó đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào những năm 1950 và các nỗ lực hiện đại hóa trong những thập kỷ gần đây để ổn định và quốc tế hóa đồng tiền.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, CNY được sử dụng rộng rãi trong nước ở Trung Quốc và ngày càng được công nhận quốc tế, với chính phủ Trung Quốc thúc đẩy việc sử dụng trong thương mại và tài chính toàn cầu. Nó cũng là thành phần của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.