Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Won Hàn Quốc
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Won Hàn Quốc [KRW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Won Hàn Quốc
1 TZS = 1.8589431054256 KRW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành KRW:
15 TZS = 15 × 1.8589431054256 KRW = 27.884146581384 KRW
Shilling Tanzania thành Won Hàn Quốc đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Won Hàn Quốc |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Won Hàn Quốc
Won Hàn Quốc (KRW) là tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Won lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1945, thay thế yên Hàn Quốc. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, với dạng hiện tại được thiết lập vào năm 1962 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Won Hàn Quốc được sử dụng rộng rãi tại Hàn Quốc cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc.