Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Kenya

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Shilling Kenya [KES], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Kenya thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Shilling Kenya

1 TZS = 19.8985238623923 KES

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành KES:
15 TZS = 15 × 19.8985238623923 KES = 298.477857935885 KES


Shilling Tanzania thành Shilling Kenya đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Shilling Kenya

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Shilling Kenya

Shilling Kenya (KES) là tiền tệ chính thức của Kenya, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế shilling Đông Phi, Shilling Kenya đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Kenya.

Bảng chuyển đổi

KES được sử dụng rộng rãi ở Kenya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận để thương mại xuyên biên giới.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi