Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Won Triều Tiên

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Won Triều Tiên [KPW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Won Triều Tiên

1 TZS = 2.85569022222222 KPW

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành KPW:
15 TZS = 15 × 2.85569022222222 KPW = 42.8353533333333 KPW


Shilling Tanzania thành Won Triều Tiên đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Won Triều Tiên

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Won Triều Tiên

Won Triều Tiên (KPW) là tiền tệ chính thức của Triều Tiên, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Won Triều Tiên lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1947, thay thế won Hàn Quốc được sử dụng trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ đó.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, KPW chủ yếu được sử dụng trong nước Triều Tiên, với việc chấp nhận hạn chế ở ngoài quốc gia; nó chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính phủ và các quy định về tiền tệ.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi