Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Anh Bảng Anh

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Bảng Anh Bảng Anh [GBP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Bảng Anh thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Bảng Anh Bảng Anh

1 TZS = 3472.19832477709 GBP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành GBP:
15 TZS = 15 × 3472.19832477709 GBP = 52082.9748716563 GBP


Shilling Tanzania thành Bảng Anh Bảng Anh đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Bảng Anh Bảng Anh

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Bảng Anh Bảng Anh

Bảng Anh Bảng Anh (GBP) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của giá trị tiền tệ.

công thức là

Bảng Anh Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng, bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8. Ban đầu nó là một đồng xu bạc và đã phát triển qua nhiều hình thức, bao gồm tiêu chuẩn vàng và tiền tệ fiat, trở thành tiền tệ chính của Vương quốc Anh vào thế kỷ 19.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, GBP được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, đóng vai trò là tiền tệ chính cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng là một loại tiền dự trữ lớn trên toàn cầu.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi