Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Uganda
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Shilling Uganda [UGX], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Uganda thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Shilling Uganda
1 TZS = 0.720675161708235 UGX
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành UGX:
15 TZS = 15 × 0.720675161708235 UGX = 10.8101274256235 UGX
Shilling Tanzania thành Shilling Uganda đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Shilling Uganda |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Shilling Uganda
Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.