Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Anh Quần Đảo Falkland
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Bảng Anh Quần Đảo Falkland [FKP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Quần Đảo Falkland thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Bảng Anh Quần Đảo Falkland
1 TZS = 3471.72929893287 FKP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành FKP:
15 TZS = 15 × 3471.72929893287 FKP = 52075.939483993 FKP
Shilling Tanzania thành Bảng Anh Quần Đảo Falkland đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Bảng Anh Quần Đảo Falkland |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Bảng Anh Quần Đảo Falkland
Bảng Anh Quần Đảo Falkland (FKP) là tiền tệ chính thức của Quần Đảo Falkland, được gắn cố định với Bảng Anh của Vương quốc Anh.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1899, Bảng Anh Quần Đảo Falkland đã được sử dụng như tiền tệ địa phương, duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh, và đã phát triển cùng với các phát triển kinh tế trên đảo.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Quần Đảo Falkland được sử dụng tích cực cho tất cả các giao dịch địa phương, do Cơ quan Tiền tệ Quần Đảo Falkland phát hành, và được chấp nhận cùng với Bảng Anh trong các đảo.