Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Somali

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Shilling Somali [SOS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Somali thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Shilling Somali

1 TZS = 4.49762529583179 SOS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành SOS:
15 TZS = 15 × 4.49762529583179 SOS = 67.4643794374769 SOS


Shilling Tanzania thành Shilling Somali đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Shilling Somali

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Shilling Somali

Shilling Somali (SOS) là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Somali được giới thiệu vào năm 1962, thay thế cho shilling Somali Somali, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị do các thách thức kinh tế và bất ổn dân sự trong nhiều thập kỷ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Shilling Somali vẫn là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng trong các giao dịch tiền mặt, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Somalia phát hành. Nó cũng được sử dụng ở một số khu vực lân cận và cho các khoản chuyển tiền.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi