Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lempira Honduras
sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Lempira Honduras [HNL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lempira Honduras thành Shilling Tanzania.
đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Lempira Honduras
1 TZS = 98.2053043647716 HNL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành HNL:
15 TZS = 15 × 98.2053043647716 HNL = 1473.07956547157 HNL
Shilling Tanzania thành Lempira Honduras đơn vị cơ sở
Shilling Tanzania | Lempira Honduras |
---|
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.
Lempira Honduras
Lempira Honduras (HNL) là tiền tệ chính thức của Honduras, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Lempira được giới thiệu vào năm 1931, thay thế cho peso Honduras, và được đặt theo tên Lempira, một thủ lĩnh bản địa thế kỷ 16 đã kháng cự lại cuộc chinh phục của Tây Ban Nha. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Lempira được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Honduras cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Honduras.