Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Kuna Croatia

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Kuna Croatia [HRK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kuna Croatia thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Kuna Croatia

1 TZS = 400.187035797144 HRK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành HRK:
15 TZS = 15 × 400.187035797144 HRK = 6002.80553695716 HRK


Shilling Tanzania thành Kuna Croatia đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Kuna Croatia

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Kuna Croatia

Kuna Croatia (HRK) là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kuna được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng dinar Croatia, sau khi Croatia độc lập. Ban đầu nó được gắn cố định với đồng Mark của Đức và sau đó với đồng Euro, theo hệ thống thả nổi có quản lý.

Bảng chuyển đổi

Kuna vẫn là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc cho tất cả các hình thức thanh toán. Croatia đã chấp nhận đồng Euro vào năm 2023, nhưng Kuna vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với đồng Euro trong giai đoạn chuyển đổi.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi