Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nuevo Sol Peruano

sang các Shilling Tanzania [TZS] thành Nuevo Sol Peruano [PEN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano thành Shilling Tanzania.




đơn vị khác. Shilling Tanzania thành Nuevo Sol Peruano

1 TZS = 722.410883435928 PEN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TZS thành PEN:
15 TZS = 15 × 722.410883435928 PEN = 10836.1632515389 PEN


Shilling Tanzania thành Nuevo Sol Peruano đơn vị cơ sở

Shilling Tanzania Nuevo Sol Peruano

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.


Nuevo Sol Peruano

Nuevo Sol Peruano (PEN) là tiền tệ chính thức của Peru, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1991 để thay thế Nuevo Sol Peruano, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện là đồng tiền ổn định của Peru.

Bảng chuyển đổi

Nuevo Sol được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Peru. Nó được chia thành 100 céntimos và vẫn là tiền tệ hợp pháp chính của quốc gia.



Chuyển đổi Shilling Tanzania Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi