Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Shilling Tanzania

sang các Won Hàn Quốc [KRW] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Won Hàn Quốc.




đơn vị khác. Won Hàn Quốc thành Shilling Tanzania

1 KRW = 0.537940078467895 TZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KRW thành TZS:
15 KRW = 15 × 0.537940078467895 TZS = 8.06910117701842 TZS


Won Hàn Quốc thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở

Won Hàn Quốc Shilling Tanzania

Won Hàn Quốc

Won Hàn Quốc (KRW) là tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Won lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1945, thay thế yên Hàn Quốc. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, với dạng hiện tại được thiết lập vào năm 1962 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Won Hàn Quốc được sử dụng rộng rãi tại Hàn Quốc cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc.


Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.



Chuyển đổi Won Hàn Quốc Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi