Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rupi Nepal
sang các Won Hàn Quốc [KRW] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Won Hàn Quốc.
đơn vị khác. Won Hàn Quốc thành Rupi Nepal
1 KRW = 10.0031487494718 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KRW thành NPR:
15 KRW = 15 × 10.0031487494718 NPR = 150.047231242077 NPR
Won Hàn Quốc thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Won Hàn Quốc | Rupi Nepal |
---|
Won Hàn Quốc
Won Hàn Quốc (KRW) là tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Won lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1945, thay thế yên Hàn Quốc. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, với dạng hiện tại được thiết lập vào năm 1962 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Won Hàn Quốc được sử dụng rộng rãi tại Hàn Quốc cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.