Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra thành Shilling Tanzania
sang các São Tomé và Príncipe Dobra [STN] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành São Tomé và Príncipe Dobra.
đơn vị khác. São Tomé Và Príncipe Dobra thành Shilling Tanzania
1 STN = 0.00812541447461699 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 STN thành TZS:
15 STN = 15 × 0.00812541447461699 TZS = 0.121881217119255 TZS
São Tomé Và Príncipe Dobra thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
São Tomé và Príncipe Dobra | Shilling Tanzania |
---|
São Tomé Và Príncipe Dobra
Dobra São Tomé và Príncipe (STN) là tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo São Tomé và Príncipe theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cập nhật kể từ khi ra đời để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Dobra vẫn là tiền tệ chính thức, với tiền giấy và tiền xu lưu hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, mặc dù nó chịu ảnh hưởng của lạm phát và biến động kinh tế.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.