Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra thành Hryvnia Ukraine
sang các São Tomé và Príncipe Dobra [STN] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành São Tomé và Príncipe Dobra.
đơn vị khác. São Tomé Và Príncipe Dobra thành Hryvnia Ukraine
1 STN = 0.499845618066276 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 STN thành UAH:
15 STN = 15 × 0.499845618066276 UAH = 7.49768427099415 UAH
São Tomé Và Príncipe Dobra thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
São Tomé và Príncipe Dobra | Hryvnia Ukraine |
---|
São Tomé Và Príncipe Dobra
Dobra São Tomé và Príncipe (STN) là tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo São Tomé và Príncipe theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cập nhật kể từ khi ra đời để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Dobra vẫn là tiền tệ chính thức, với tiền giấy và tiền xu lưu hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, mặc dù nó chịu ảnh hưởng của lạm phát và biến động kinh tế.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.