Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra thành Nakfa Eritrea

sang các São Tomé và Príncipe Dobra [STN] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành São Tomé và Príncipe Dobra.




đơn vị khác. São Tomé Và Príncipe Dobra thành Nakfa Eritrea

1 STN = 1.39222 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 STN thành ERN:
15 STN = 15 × 1.39222 ERN = 20.8833 ERN


São Tomé Và Príncipe Dobra thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

São Tomé và Príncipe Dobra Nakfa Eritrea

São Tomé Và Príncipe Dobra

Dobra São Tomé và Príncipe (STN) là tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo São Tomé và Príncipe theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cập nhật kể từ khi ra đời để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Dobra vẫn là tiền tệ chính thức, với tiền giấy và tiền xu lưu hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, mặc dù nó chịu ảnh hưởng của lạm phát và biến động kinh tế.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi