Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Afghan Afghani
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Afghan Afghani [AFN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Afghan Afghani thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Afghan Afghani
1 MNT = 51.4842939151068 AFN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành AFN:
15 MNT = 15 × 51.4842939151068 AFN = 772.264408726602 AFN
Tugrik Mông Cổ thành Afghan Afghani đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Afghan Afghani |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Afghan Afghani
Afghan Afghani (AFN) là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Afghani được giới thiệu vào năm 1925, thay thế đồng rupee của Afghanistan, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Afghani vẫn là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương, Ngân hàng Afghanistan, phát hành.