Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Barbados

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Đô la Barbados [BBD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Barbados thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Đô La Barbados

1 MNT = 1774.8644 BBD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành BBD:
15 MNT = 15 × 1774.8644 BBD = 26622.966 BBD


Tugrik Mông Cổ thành Đô La Barbados đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Đô la Barbados

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Đô La Barbados

Đô la Barbados (BBD) là tiền tệ chính thức của Barbados, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1973, thay thế cho Bảng Anh Barbados, Đô la Barbados ban đầu được gắn cố định với Bảng Anh và sau đó với Đô la Mỹ, duy trì sự ổn định thông qua các chính sách tiền tệ khác nhau.

Bảng chuyển đổi

BBD được sử dụng rộng rãi ở Barbados cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định 2 BBD đổi lấy 1 USD.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi