Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Won Triều Tiên
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Won Triều Tiên [KPW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Won Triều Tiên
1 MNT = 3.94414311111111 KPW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành KPW:
15 MNT = 15 × 3.94414311111111 KPW = 59.1621466666667 KPW
Tugrik Mông Cổ thành Won Triều Tiên đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Won Triều Tiên |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Won Triều Tiên
Won Triều Tiên (KPW) là tiền tệ chính thức của Triều Tiên, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Won Triều Tiên lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1947, thay thế won Hàn Quốc được sử dụng trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, KPW chủ yếu được sử dụng trong nước Triều Tiên, với việc chấp nhận hạn chế ở ngoài quốc gia; nó chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính phủ và các quy định về tiền tệ.