Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Yên Nhật
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Yên Nhật [JPY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Yên Nhật thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Yên Nhật
1 MNT = 24.1755757631893 JPY
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành JPY:
15 MNT = 15 × 24.1755757631893 JPY = 362.633636447839 JPY
Tugrik Mông Cổ thành Yên Nhật đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Yên Nhật |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Yên Nhật
Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân, Yên đã thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1954, để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Nhật Bản.
Bảng chuyển đổi
Yên được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.