Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Swazi Lilangeni
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Swazi Lilangeni [SZL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Swazi Lilangeni thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Swazi Lilangeni
1 MNT = 202.071464760029 SZL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành SZL:
15 MNT = 15 × 202.071464760029 SZL = 3031.07197140043 SZL
Tugrik Mông Cổ thành Swazi Lilangeni đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Swazi Lilangeni |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Swazi Lilangeni
Lilangeni của Swazi (SZL) là tiền tệ chính thức của Eswatini, được chia thành 100 cent.
công thức là
Lilangeni được giới thiệu vào năm 1974, thay thế đồng bảng của Swazi, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ và phù hợp với tiêu chuẩn tiền tệ khu vực.
Bảng chuyển đổi
SZL được sử dụng tích cực cho tất cả các giao dịch tài chính trong Eswatini và được neo giá với đồng Rand của Nam Phi theo tỷ lệ bằng nhau, thúc đẩy thương mại khu vực và ổn định.