Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Riel Campuchia
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Riel Campuchia [KHR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riel Campuchia thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Riel Campuchia
1 MNT = 0.884109429428643 KHR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành KHR:
15 MNT = 15 × 0.884109429428643 KHR = 13.2616414414296 KHR
Tugrik Mông Cổ thành Riel Campuchia đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Riel Campuchia |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Riel Campuchia
Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.
công thức là
Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.