Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Quần đảo Solomon

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Đô la Quần đảo Solomon [SBD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Quần đảo Solomon thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Đô La Quần Đảo Solomon

1 MNT = 430.766191371883 SBD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành SBD:
15 MNT = 15 × 430.766191371883 SBD = 6461.49287057824 SBD


Tugrik Mông Cổ thành Đô La Quần Đảo Solomon đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Đô la Quần đảo Solomon

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Đô La Quần Đảo Solomon

Đô la Quần đảo Solomon (SBD) là tiền tệ chính thức của Quần đảo Solomon, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Quần đảo Solomon được giới thiệu vào năm 1977, thay thế đô la Úc theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi quyền lực của Anh.

Bảng chuyển đổi

SBD được sử dụng rộng rãi tại Quần đảo Solomon cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với một rổ tiền tệ để duy trì sự ổn định.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi