Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Som Uzbekistan

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Som Uzbekistan [UZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Som Uzbekistan

1 MNT = 0.27936385454237 UZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành UZS:
15 MNT = 15 × 0.27936385454237 UZS = 4.19045781813555 UZS


Tugrik Mông Cổ thành Som Uzbekistan đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Som Uzbekistan

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Som Uzbekistan

Som Uzbekistan (UZS) là tiền tệ chính thức của Uzbekistan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Uzbekistan độc lập khỏi Liên Xô, Som đã thay thế đồng rúp Nga làm tiền tệ quốc gia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Som Uzbekistan được sử dụng tích cực cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính tại Uzbekistan, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và chuyển khoản điện tử. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Uzbekistan.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi