Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Shilling Somali

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Shilling Somali [SOS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Somali thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Shilling Somali

1 MNT = 6.21190551022365 SOS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành SOS:
15 MNT = 15 × 6.21190551022365 SOS = 93.1785826533548 SOS


Tugrik Mông Cổ thành Shilling Somali đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Shilling Somali

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Shilling Somali

Shilling Somali (SOS) là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Somali được giới thiệu vào năm 1962, thay thế cho shilling Somali Somali, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị do các thách thức kinh tế và bất ổn dân sự trong nhiều thập kỷ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Shilling Somali vẫn là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng trong các giao dịch tiền mặt, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Somalia phát hành. Nó cũng được sử dụng ở một số khu vực lân cận và cho các khoản chuyển tiền.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi