Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rúp Nga
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Rúp Nga [RUB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rúp Nga thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Rúp Nga
1 MNT = 45.2711477048963 RUB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành RUB:
15 MNT = 15 × 45.2711477048963 RUB = 679.067215573444 RUB
Tugrik Mông Cổ thành Rúp Nga đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Rúp Nga |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Rúp Nga
Rúp Nga (RUB) là tiền tệ chính thức của Nga, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Rúp đã là tiền tệ của Nga trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ thế kỷ 13. Nó đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, xác lập RUB hiện đại là tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rúp Nga được sử dụng rộng rãi khắp Nga cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản điện tử và giao dịch ngân hàng. Nó cũng được giao dịch trên các thị trường tiền tệ quốc tế.