Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đồng Dinar Libya

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Đồng Dinar Libya [LYD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Đồng Dinar Libya

1 MNT = 653.96624907885 LYD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành LYD:
15 MNT = 15 × 653.96624907885 LYD = 9809.49373618276 LYD


Tugrik Mông Cổ thành Đồng Dinar Libya đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Đồng Dinar Libya

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Đồng Dinar Libya

Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi