Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Tajikistani Somoni
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Tajikistani Somoni [TJS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tajikistani Somoni thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Tajikistani Somoni
1 MNT = 367.238650941444 TJS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành TJS:
15 MNT = 15 × 367.238650941444 TJS = 5508.57976412166 TJS
Tugrik Mông Cổ thành Tajikistani Somoni đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Tajikistani Somoni |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Tajikistani Somoni
Tajikistani Somoni (TJS) là tiền tệ chính thức của Tajikistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Somoni được giới thiệu vào năm 2000, thay thế rúp Tajik với tỷ lệ 1 Somoni = 1000 rúp, đặt theo tên của nhà cai trị Samanid của Ba Tư Ismail Samani (cũng được biết đến với tên Sultan Ahmad).
Bảng chuyển đổi
TJS đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Tajikistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Tajikistan phát hành.