Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Gambian Dalasi
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Gambian Dalasi [GMD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gambian Dalasi thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Gambian Dalasi
1 MNT = 48.7728071513268 GMD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành GMD:
15 MNT = 15 × 48.7728071513268 GMD = 731.592107269902 GMD
Tugrik Mông Cổ thành Gambian Dalasi đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Gambian Dalasi |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Gambian Dalasi
Gambian Dalasi (GMD) là tiền tệ chính thức của Gambia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dalasi được giới thiệu vào năm 1979, thay thế Pound Gambia với tỷ lệ 1 Dalasi = 10 Pound, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gambian Dalasi đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính trong Gambia, với tiền xu và tiền giấy lưu hành cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.