Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Leone Sierra Leone
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Leone Sierra Leone [SLL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Leone Sierra Leone thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Leone Sierra Leone
1 MNT = 0.157157197805015 SLL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành SLL:
15 MNT = 15 × 0.157157197805015 SLL = 2.35735796707522 SLL
Tugrik Mông Cổ thành Leone Sierra Leone đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Leone Sierra Leone |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Leone Sierra Leone
Leone Sierra Leone (SLL) là tiền tệ chính thức của Sierra Leone, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1964, thay thế cho đồng bảng Tây Phi của Anh, Leone đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và điều chỉnh lạm phát để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Leone được sử dụng tích cực tại Sierra Leone cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Sierra Leone phát hành, và nó cũng được sử dụng trong trao đổi tiền tệ và thị trường tài chính.