Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Dinar Iraq

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Dinar Iraq [IQD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Iraq thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Dinar Iraq

1 MNT = 2.71043542386737 IQD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành IQD:
15 MNT = 15 × 2.71043542386737 IQD = 40.6565313580105 IQD


Tugrik Mông Cổ thành Dinar Iraq đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Dinar Iraq

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Dinar Iraq

Dinar Iraq (IQD) là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Dinar Iraq được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, đặc biệt sau các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, IQD là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với Ngân hàng Trung ương Iraq quản lý việc phát hành và điều chỉnh.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi