Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Fiji

sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Đô la Fiji [FJD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Fiji thành Tugrik Mông Cổ.




đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Đô La Fiji

1 MNT = 1575.41665187289 FJD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành FJD:
15 MNT = 15 × 1575.41665187289 FJD = 23631.2497780934 FJD


Tugrik Mông Cổ thành Đô La Fiji đơn vị cơ sở

Tugrik Mông Cổ Đô la Fiji

Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.


Đô La Fiji

Đô la Fiji (FJD) là tiền tệ chính thức của Fiji, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Fiji được giới thiệu vào năm 1969, thay thế cho Bảng Fiji, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Fiji, với thiết kế phản ánh các biểu tượng quốc gia và di sản văn hóa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Fiji được sử dụng rộng rãi tại Fiji cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.



Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi