Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Florin Aruba
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Florin Aruba [AWG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Florin Aruba thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Florin Aruba
1 MNT = 1983.0887150838 AWG
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành AWG:
15 MNT = 15 × 1983.0887150838 AWG = 29746.330726257 AWG
Tugrik Mông Cổ thành Florin Aruba đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Florin Aruba |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Florin Aruba
Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.
công thức là
Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.
Bảng chuyển đổi
AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.