Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rial Iran
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Rial Iran [IRR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Iran thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Rial Iran
1 MNT = 0.0836456773912003 IRR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành IRR:
15 MNT = 15 × 0.0836456773912003 IRR = 1.254685160868 IRR
Tugrik Mông Cổ thành Rial Iran đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Rial Iran |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Rial Iran
Rial Iran (IRR) là tiền tệ chính thức của Iran, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nước.
công thức là
Rial Iran được giới thiệu vào năm 1932, thay thế cho Toman Iran. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và thời kỳ lạm phát, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2002 để đối phó với siêu lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, IRR là tiền tệ chính được sử dụng tại Iran cho tất cả các giao dịch tài chính, mặc dù đồng tiền này trải qua lạm phát cao và thường được sử dụng cùng với các hình thức thanh toán khác như tiền kỹ thuật số và ngoại tệ trong một số bối cảnh.