Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Sheqel mới của Israel
sang các Tugrik Mông Cổ [MNT] thành Sheqel mới của Israel [ILS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Sheqel mới của Israel thành Tugrik Mông Cổ.
đơn vị khác. Tugrik Mông Cổ thành Sheqel Mới Của Israel
1 MNT = 1061.2044245142 ILS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MNT thành ILS:
15 MNT = 15 × 1061.2044245142 ILS = 15918.066367713 ILS
Tugrik Mông Cổ thành Sheqel Mới Của Israel đơn vị cơ sở
Tugrik Mông Cổ | Sheqel mới của Israel |
---|
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Sheqel Mới Của Israel
Sheqel mới của Israel (ILS) là tiền tệ chính thức của Israel, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động kinh tế trong nước.
công thức là
Sheqel mới của Israel được giới thiệu vào năm 1985, thay thế Sheqel cũ với tỷ lệ 1.000 Sheqel cũ đổi lấy 1 Sheqel mới, như một phần của các cải cách kinh tế nhằm ổn định nền kinh tế Israel.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ILS được sử dụng rộng rãi tại Israel cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và hoạt động của chính phủ, và cũng được chấp nhận tại một số khu vực Palestine.