Chuyển đổi Afghan Afghani thành Tugrik Mông Cổ
sang các Afghan Afghani [AFN] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Afghan Afghani.
đơn vị khác. Afghan Afghani thành Tugrik Mông Cổ
1 AFN = 0.0194233993312391 MNT
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AFN thành MNT:
15 AFN = 15 × 0.0194233993312391 MNT = 0.291350989968586 MNT
Afghan Afghani thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở
Afghan Afghani | Tugrik Mông Cổ |
---|
Afghan Afghani
Afghan Afghani (AFN) là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Afghani được giới thiệu vào năm 1925, thay thế đồng rupee của Afghanistan, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Afghani vẫn là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương, Ngân hàng Afghanistan, phát hành.
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.