Chuyển đổi Afghan Afghani thành Rupi Nepal
sang các Afghan Afghani [AFN] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Afghan Afghani.
đơn vị khác. Afghan Afghani thành Rupi Nepal
1 AFN = 0.498849606695723 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AFN thành NPR:
15 AFN = 15 × 0.498849606695723 NPR = 7.48274410043585 NPR
Afghan Afghani thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Afghan Afghani | Rupi Nepal |
---|
Afghan Afghani
Afghan Afghani (AFN) là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Afghani được giới thiệu vào năm 1925, thay thế đồng rupee của Afghanistan, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Afghani vẫn là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương, Ngân hàng Afghanistan, phát hành.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.